2022年8月号 単語:ベトナムの飲み物

単語:ベトナムの飲み物

お店での注文の仕方
文法:「CHO TÔI + 名詞」「~をください」
例:Cho tôi 1 cà phê.(コーヒーを一つください。)

nước

trà đá
アイスティー

nước khoáng
ミネラルウォーター

trà sữa
ミルクティー

nước tăng lực
栄養ドリンク

sữa
ミルク

sữa đậu nành
豆乳

sinh tố
スムージー

cà phê
コーヒー

bia
ビール

cà phê trứng
エッグコーヒー

rượu
お酒

問題:ふさわしい言葉を選びなさい。

1. Cô ấy nghe điện thoại lâu đến nỗi để món ăn bị (・・・) trên bếp.

A. nấu

B. tái

C. sống

D. cháy

答え

正解:D

Cô ấy nghe điện thoại lâu đến nỗi để món ăn bị cháy trên bếp.
彼女は料理を焦がすほど長電話していた。

A. nấu:作る

B. tái:半生

C. sống:火が通っていない、生の

D. cháy:焦げる

2. Thời tiết trở nên khó chịu quá. Em phải chú ý giữ sức khỏe nhé!

A. Vâng. Em nhớ rồi ạ.

B. Đúng. Thời tiết trở nên khó chịu chị nhỉ.

C. Vâng. Em cũng không thích thời tiết này.

D. Em vẫn khỏe. Cảm ơn chị ạ.

答え

正解:A

Thời tiết trở nên khó chịu quá. Em phải chú ý giữ sức khỏe nhé!
天気がとても悪くなっているので、健康に気を付けてくださいね。

A. Vâng. Em nhớ rồi ạ. はい、分かりました。

B. Đúng. Thời tiết trở nên khó chịu chị nhỉ. そうです。天気が悪くなっていますね。

C. Vâng. Em cũng không thích thời tiết này. はい、私もこのような天気は好きじゃないです。

D. Em vẫn khỏe. Cảm ơn chị ạ. はい、相変わらず元気です。ありがとうございます。

著者

らくらくベトナム語

プロフィール

らくらくベトナム語では、オンライン講座やYouTubeチャンネルを通して
ベトナム語学習の楽しさやベトナムの文化に関する情報を配信しています。
【HP】https://rakurakuvietnam.com
【YouTube】https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語

Profile Picture

この記事が気に入ったら
いいね または フォローしてね!

  • URLをコピーしました!