2022年9月号 ベトナムの交通標識

ベトナムの交通標識

cấm quay đầu
転回禁止

cấm rẽ trái
左折禁止

cấm rẽ phải
右折禁止

cấm ô tô
自動車通行止め

cấm xe máy
バイク通行止め

cấmngười đi bộ
歩行者通行止め

cấm đi
ngược chiều
車両進入禁止

đi chậm
徐行

dừng lại
一時停止

nơi đỗ xe
停車可能

đường cấm
通行止め

đường trơn
すべりやすい

đường một chiều
一方通行

đường hai chiều
二方向交通

đường dành
cho ô tô
自動車専用

đường dành cho
người đi bộ
横断歩道

đoạn đường
đang thi công
道路工事中

đoan đường hay
xảy ra tai nạn
危険道路

cấm đỗ xe
駐車禁止

cấm dừng
và đỗ xe
駐停車禁止

問題:ふさわしい言葉を選びなさい。

1. Họ đã kể cho chúng tôi nghe (・・・) chuyện vui.

A. cực kỳ

B. bao nhiêu là

C. tương đối

D. rất

答え

正解:B

Họ đã kể cho chúng tôi nghe bao nhiêu là chuyện vui.
彼らは私達にとてもたくさんの面白い話をしてくれました。

A. cực kỳ:極めて

B. bao nhiêu là:とてもたくさんの

C. tương đối:かなり

D. rất:とても

2. Anh (・・・) hoàn thành việc này trước thứ 5 nhé.

A. giúp

B. cấm

C. để

D. nhớ

答え

正解:D

Anh nhớ hoàn thành việc này trước thứ 5 nhé.
木曜までにこの仕事を終わらせることを忘れないでね。

A. giúp(動):手伝う

B. cấm(動):禁じる

C. để:~ために

D. nhớ(動):覚える

文法:【… nhớ … nhé】
*接続:主語 + nhớ + 動詞 + nhé
*意味:~するのをわすれないでね
 - nhớ(動):(~を)覚える、記憶する
 - nhé(末):~してね(軽い命令表現)

著者

らくらくベトナム語

プロフィール

らくらくベトナム語では、オンライン講座やYouTubeチャンネルを通して
ベトナム語学習の楽しさやベトナムの文化に関する情報を配信しています。
【HP】https://rakurakuvietnam.com
【YouTube】https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語

Profile Picture

この記事が気に入ったら
いいね または フォローしてね!

  • URLをコピーしました!