2023年4月号 ベトナム人がよく使う動物を使った比喩表現

ベトナム人がよく使う動物を使った比喩表現

1.đen như quạ:カラスのように黒い

2.đông như kiến:蟻のように混雑している

3.chậm như rùa:亀のように遅い

4.chậm như sên:カタツムリのように遅い

5.nhanh như sóc:リスのように速い

6. bám dai như đỉa:ヒルのようにしがみつく

7. ướt như chuột lột:濡れ鼠のように濡れる

8. nước đổ đầu vịt:鴨の頭に水をかける

9. béo như lợn:豚のように太っている

10. hôi như chồn:イタチのような臭い

問題:ふさわしい言葉を選びなさい。

1. Anh ấy là người ………. chị ấy tuyệt đối tin tưởng.

A. mà

B. của

C. do

D. A & B đúng

答え

正解:A

Anh ấy là người chị ấy tuyệt đối tin tưởng.
彼は彼女が絶対的に信頼している人です。


A. mà : 関係代名詞
B. của : の
C. do : ので
D. A & B đúng : AとBは正しい

2. Vì khí hậu ở vùng núi rất trong lành nên nhiều
người muốn ………. đó.

A. đến

B. nghỉ

C. thăm

D. đi

答え

正解:A

Vì khí hậu ở vùng núi rất trong lành nên nhiều người muốn
đến đó.

山岳地域の空気はとても澄んでいるので、多くの人がそこへ行きた
がっています。

A. đến (動) : 来る
B. nghỉ (動) : 休む
C. thăm (動) : 訪れる
D. đi (動) : 行く

著者

らくらくベトナム語

プロフィール

らくらくベトナム語では、オンライン講座やYouTubeチャンネルを通して
ベトナム語学習の楽しさやベトナムの文化に関する情報を配信しています。
【HP】https://rakurakuvietnam.com
【YouTube】https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語

Profile Picture

この記事が気に入ったら
いいね または フォローしてね!

  • URLをコピーしました!